Cáp điện điều khiển và tín hiệu cho tàu thủy hãng TMC định danh theo tiêu chuẩn JIS bao gồm các chủng loại mã / ký hiệu:
150/250V MPY, FA- MPY & 150/250V MPYC, FA- MPYC & 150/250V MPYCY, FA- MPYCY # 150/250V MPYSLA, FA-MPYSLA & 150/250V MPYCSLA, FA-MPYCSLA & 150/250V MPYCYSLA, FA-MPYCYSLA # 150/250V MPY-S, FA-MPY-S & 150/250V MPYC-S, FA-MPYC-S & 150/250V MPYCY-S, FA-MPYCY-S
1 – Cáp điều khiển và tín hiệu loại nhiều lõi, dùng cho tàu biển
Định danh cáp:
– 150/250V MPY, FA-MPY
– 150/250V MPYC, FA-MPYC
– 150/250V MPYCY, FA-MPYCY
Tiêu chuẩn áp dụng:
– Thiết kế: JIS C 3410(2010)
– Cháy chậm: IEC 60332-1, IEC 60332-3 Category A (FA-Cables Only)
– Tác động cơ học: CSA 22.2 No. 0.3 (-40oC/-35oC) (Cold Type Only)
– Nhiệt độ dẫn điện tối đa: 90oC
![]() |
Cáp điều khiển và tín hiệu hãng TMC, dùng cho tàu biển, tàu thủy |
Cấu trúc:
Nhóm | Mã | Chi tiết |
Lõi dẫn điện | M | Dây đồng tráng thiếc theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) Tùy chọn từng lớp băng riêng thích hợp |
Cách điện | P | Cao su EPR theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) – Lõi cáp được cách điện – Tùy chọn lọc ẩm và cháy chậm – Tùy chọn 1 hoặc nhiều lớp băng thích hợp |
Vỏ cáp | Y | PVC theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) |
Lớp lưới bọc | C | Lưới bện thép nhúng kẽm Mật độ bao phủ: Nhỏ nhất 90% Tùy chọn băng riêng từng lớp – Sơn trắng cho loại lưới thép nhúng kẽm – Nếu có vỏ PVC ngoài thì không cần sơn |
Vỏ bọc ngoài | Y | PVC theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) Màu vỏ: Đen Tùy chọn màu riêng theo yêu cầu khác hàng |
Màu định danh | Số lõi | Có tiếp địa | Không tiếp địa |
– | Số đen trên vỏ trắng | Số đen trên vỏ trắng + vàng-xanh |
2 – Cáp điều khiển và tín hiệu loại nhiều lõi + chống nhiễu, dùng cho tàu thủy
Định danh cáp:
– 150/250V MPYSLA, FA-MPYSLA,
– 150/250V MPYCSLA , FA-MPYCSLA,
– 150/250V MPYCYSLA , FA-MPYCYSLA
Tiêu chuẩn áp dụng:
– Thiết kế: JIS C 3410(2010)
– Cháy chậm: IEC 60332-1, IEC 60332-3 Category A (FA-Cables Only)
– Tác động cơ học: CSA 22.2 No. 0.3 (-40oC/-35oC) (Cold Type Only)
– Nhiệt độ dẫn điện tối đa: 90oC
![]() |
Cáp điều khiển và tín hiệu dùng cho tàu biển, loại có bổ sung lớp chống nhiễu chung |
Cấu trúc:
Nhóm | Mã | Chi tiết |
Lõi dẫn điện | M | Dây đồng tráng thiếc theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) Tùy chọn từng lớp băng riêng thích hợp |
Cách điện | P | Cao su EPR theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) – Lõi cáp được cách điện – Tùy chọn lọc ẩm và cháy chậm – Tùy chọn 1 hoặc nhiều lớp băng thích hợp |
Chống nhiễu | SLA | Chống nhiễu bằng dây đồng mạ thiếc Tùy chọn lớp băng thích hợp cho lớp chống nhiễu chung |
Vỏ cáp | Y | PVC theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) |
Lớp lưới bọc | C | Lưới bện thép nhúng kẽm Mật độ bao phủ: Nhỏ nhất 90% – Sơn trắng cho loại lưới thép nhúng kẽm – Nếu có vỏ PVC ngoài thì không cần sơn |
Vỏ bọc ngoài | Y | PVC theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) Màu vỏ: Đen Tùy chọn màu riêng theo yêu cầu khác hàng |
3 – Cáp điều khiển và tín hiệu loại nhiều lõi + chống nhiễu từng sợi riêng, dùng cho tàu thủy
Định danh cáp:
– 150/250V MPY-S, FA-MPY-S,
– 150/250V MPYC-S, FA-MPYC-S,
– 150/250V MPYCY-S, FA-MPYCY-S
Tiêu chuẩn áp dụng:
– Thiết kế: JIS C 3410(2010)
– Cháy chậm: IEC 60332-1, IEC 60332-3 Category A (FA-Cables Only)
– Tác động cơ học: CSA 22.2 No. 0.3 (-40oC/-35oC) (Cold Type Only)
– Nhiệt độ dẫn điện tối đa: 90oC
![]() |
Cáp điện tàu biển, loại dùng điều khiển và tín hiệu, có lớp chống nhiễu riêng từng sợi |
Cấu trúc:
Nhóm | Mã | Chi tiết |
Lõi dẫn điện | M | Dây đồng tráng thiếc theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) Tùy chọn từng lớp băng riêng thích hợp |
Cách điện | P | Cao su EPR theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) – Lõi cáp được cách điện – Tùy chọn lọc ẩm và cháy chậm – Tùy chọn 1 hoặc nhiều lớp băng thích hợp |
Chống nhiễu | -S | Chống nhiễu bằng dây đồng mạ thiếc Tùy chọn lớp băng thích hợp cho lớp chống nhiễu riêng từng sợi |
Vỏ cáp | Y | PVC theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) |
Lớp lưới bọc | C | Lưới bện thép nhúng kẽm Mật độ bao phủ: Nhỏ nhất 90% – Sơn trắng cho loại lưới thép nhúng kẽm – Nếu có vỏ PVC ngoài thì không cần sơn |
Vỏ bọc ngoài | Y | PVC theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) Màu vỏ: Đen Tùy chọn màu riêng theo yêu cầu khác hàng |
Màu định danh | Đánh số đen trên vỏ trắng |
4 – Cáp điều khiển và tín hiệu loại chống cháy dùng cho tàu thủy
Định danh cáp:
– 150/250V FR-MPY, FR-FA-MPY,
– 150/250V FR-MPYC, FR-FA-MPYC,
– 150/250V FR-MPYCY, FR-FA-MPYCY
Tiêu chuẩn áp dụng:
– Thiết kế: JIS C 3410(2010)
– Cháy chậm: IEC 60332-1, IEC 60332-3 Category A (FR-FA-Cables Only)
– Chống cháy: IEC 60331-21 & IEC 60331-1, -2 (120minute)
– Tác động cơ học: CSA 22.2 No. 0.3 (-40oC/-35oC) (Cold Type Only)
– Nhiệt độ dẫn điện tối đa: 90oC
![]() |
Cáp điều khiển và tín hiệu cho tàu thủy, loại chống cháy, cháy chậm |
Cấu trúc:
Nhóm | Mã | Chi tiết |
Lõi dẫn điện | M | Dây đồng tráng thiếc theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) Tùy chọn từng lớp băng riêng thích hợp |
Chống cháy | FR-(FA-) | Băng Mica/glass tape |
Cách điện | P | Cao su EPR theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) – Lõi cáp được cách điện – Tùy chọn lọc ẩm và cháy chậm – Tùy chọn 1 hoặc nhiều lớp băng thích hợp |
Vỏ cáp | Y | PVC theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) |
Lớp lưới bọc | C | Lưới bện thép nhúng kẽm Mật độ bao phủ: Nhỏ nhất 90% – Sơn trắng cho loại lưới thép nhúng kẽm – Nếu có vỏ PVC ngoài thì không cần sơn |
Vỏ bọc ngoài | Y | PVC theo tiêu chuẩn JIS C 3410(2010) Màu vỏ: Đen Tùy chọn màu riêng theo yêu cầu khác hàng |
Màu định danh | Đánh số đen trên vỏ trắng |
Tham khảo thêm thông tin tại trang sản phẩm:
by TESIN VIETNAM