Quạt dẫn động bằng nước CSZ-300, loại hướng trục, phòng nổ
Quạt CSZ thuộc phân nhóm sử dụng ở những nơi có mối nguy hiểm cao, với báo hiệu chống nghiêng, chống rung lắc, chống va đập. Quạt có cấu trúc đơn giản, trọng lượng nhẹ, hoặt động đơn giản cũng như nó có khả năng thông hơi (thông thường chỉ yêu cầu một người vận hành). Được hoạt động trực tiếp từ nước phòng cháy chữa cháy, quạt thông gió này không phụ thuộc vào nguồn năg lượng nào khác với các vòng bi kín . Nó làm giảm phần lớn công việc bảo trì. Với khả năng ứng dụng rộng rãi, Loại quạt thông hơi này có thể làm việc lý tưởng cho các đường ống có chứa hơi, khí cháy nổ cũng như các chất độc và khí có hại khác.
Cấu tạo quạt CSZ – 300
Quạt thông gió kiểu CSZ bao gồm hệ thống Turbine nước, vỏ bảo vệ, rotor và bộ cánh quạt. Tua bin nước được đúc chính xác bằng hợp kim đồng chống ăn mòn và vỏ hàn được làm bằng thép không gỉ austenitic (1) (g- Fe), cánh quạt được đúc chắc chắn có độ bền cao bởi hợp kim nhôm. Tubin nước và rotor được bịt kín thông qua 2 cấp độ, tiếp điểm và một vòng đệm an toàn bằng đồng được lắp giữa vỏ và cánh quạt, với cấu trúc không phát ra tia lửa (phòng cháy nổ). Quạt thông gió CSZ được thiết kế phục vụ cho cả quạt cấp khí và hút khí, nhưng chúng không thể sử dụng thay thế cho nhau.
(1) austenitic Austenit hay còn gọi là sắt gamma, sắt pha gamma (γ-Fe), là một thù hình kim loại không từ tính hay một dung dịch rắn của sắt, với một nguyên tố tạo hợp kim.
Điều kiện làm việc của quạt
- Đối với những nơi có cấp độ cháy nổ IIB và IIC và nhóm từ T4 – T6
- Nhiệt độ môi trường : -25 – 55°C
- Độ ẩm tương đối của không khí £ 95%
- Biên độ nhiệt : ± 22.5℃~45℃
- Độ nghiêng cố định theo phương ngang ± 15°
- Độ nghiêng cố định theo phương thẳng đứng ± 10°
- Rung lăc : có tồn tại
- Va chạm : có tồn tại
Thông số hoạt động chính và kích thước bên ngoài của quạt

Loại quạt | Thể tích (m3) | Áp suất tĩnh (Pa) | Áp lực nước (Mpa) | Công suất tiêu thụ nước (m3/h) | D1 | D2 | D3 | D4 | H | n-d |
CSZ-300 | 3000-6000 | 260-820 | 0.2-0.7 | 25-43 | 300 | 336 | 366 | 446 | 404 | 8-Ф11 |
CSZ-380 | 4000-10000 | 380-1020 | 0.2- 0.7 | 28-53 | 380 | 416 | 446 | 546 | 404 | 8-Ф11 |
Hình ảnh quạt dẫn động bằng nước
Quạt thổi gió cho hầm hàng tàu dầu Quạt thổi gió cho hầm hàng tàu dầu Quạt dẫn động bằng nước CSZ-300 Quạt dẫn động bằng nước CSZ-300 Quạt thổi gió cho hầm hàng tàu dầu Quạt thổi gió cho hầm hàng tàu dầu Quạt dẫn động bằng nước CSZ-300